Có 2 kết quả:
民族自决 mín zú zì jué ㄇㄧㄣˊ ㄗㄨˊ ㄗˋ ㄐㄩㄝˊ • 民族自決 mín zú zì jué ㄇㄧㄣˊ ㄗㄨˊ ㄗˋ ㄐㄩㄝˊ
mín zú zì jué ㄇㄧㄣˊ ㄗㄨˊ ㄗˋ ㄐㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
self-determination
Bình luận 0
mín zú zì jué ㄇㄧㄣˊ ㄗㄨˊ ㄗˋ ㄐㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
self-determination
Bình luận 0