Có 2 kết quả:

民族自决 mín zú zì jué ㄇㄧㄣˊ ㄗㄨˊ ㄗˋ ㄐㄩㄝˊ民族自決 mín zú zì jué ㄇㄧㄣˊ ㄗㄨˊ ㄗˋ ㄐㄩㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

self-determination

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

self-determination

Bình luận 0